Có 1 kết quả:
日夜兼程 rì yè jiān chéng ㄖˋ ㄜˋ ㄐㄧㄢ ㄔㄥˊ
rì yè jiān chéng ㄖˋ ㄜˋ ㄐㄧㄢ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to travel day and night
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
rì yè jiān chéng ㄖˋ ㄜˋ ㄐㄧㄢ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0